Học tiếng Đức – Từ vựng chủ đề sân bay
Mục lục bài viết
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
Tiếng Đức |
Tiếng Việt |
die Abfertigungshalle |
Nhà ga |
das Gepäck |
Hành lý |
der Abflug |
Xuất phát |
die Gepächausgabe |
Nơi nhận hành lý |
die Ankunft |
Đến |
das Gepäckband |
Băng tải hành lý |
der Aufzug |
Thang máy |
das Gepäckfach |
Ngăn đựng hành lý |
der Ausgang |
Lối ra |
der Gepäckschein |
Vé lấy hành lý |
das Ausweisdokument |
Mẫu khai nhận dạng |
der Gepäckträger |
Nhân viên khuân vác |
die Autovermietung |
Thuê ô tô |
der Gepäckwagen |
Xe đẩy hành lý |
die Bordkarte |
Thẻ lên máy bay |
das Handgepäck |
Hành lý xách tay |
die Bushaltstelle |
Trạm xe bus |
das Heck |
Đuôi máy bay |
der Flug |
Chuyến bay |
die Höhe |
Độ cao |
die Flugbegleiterin |
Tiếp viên |
der Klapptisch |
Bàn để khay ăn |
der Flughafen |
Sân bay |
der Koffer |
Vali |
die Flugnummer |
Số chuyến bay |
die Landebahn |
Đường băng |
der Flugschein |
Vé máy bay |
die Landung |
Hạ cánh |
der Flugsteig |
Cửa lên máy bay |
das Laufbahn |
Lối đi tự động |
das Flugzeug |
Máy bay
|
der Metalldetektor |
Máy dò kim loại |
das Fundbüro |
Bộ phận tìm hành lý |
der Notausgang |
Lối thoát hiểm |
der Gang |
Lối đi |
der Nichtraucherbereich |
Khu vực cấm hút thuốc |
der Pilot |
Phi công |
der Reisepass |
Hộ chiếu |
der Sicherheitgurt |
Dây an toàn |
die Schwimmweste |
Phao cứu sinh |
das Sicherheitspersonal |
Nhân viên an ninh |
der Sitzplatz |
Chỗ ngồi |
der Start |
Cất cánh |
die Wechselstube |
Nơi đổi ngoại tệ |
die Zollabfertigung |
Bộ phận hải quan |
Zollfrei |
Miễn thuế |
1. Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Sagen Sie mir bitte die dierekten Flüge dorthin!
Tôi muốn bay đi Paris sáng mai. Xin cho biết có chuyến trực tiếp nào đến đấy không?
2. Gibt es eine direkte Flugverbindung nach Genf?
Có chuyến bay thẳng nào đến Genf không?
3. Tut mir Leid, morgen gibt es keine direkte Flugverbindung nach NewYork.
Tiếc là buổi sáng không có chuyến bay thẳng nào đến NewYork cả.
4. Sie müssen eine Stunde vor dem Abflug an der Rezeption einchecken.
Ông phải mất 1 giờ ở quầy phục vụ để làm thủ tục.
5. Ich muss den Flug umbuchen.
Tôi phải đổi chuyến bay.
6. Was kostet eine Umbuchung?
Thủ tục đổi chuyến giá bao nhiêu?
7. Es wiegt 24 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.
Nó nặng 24 kg. Ông phải thanh toán tiền quá trọng lượng.
8. Darf ich die Reisetaschen hier als Handgepäck nehmen?
Có thể để túi du lịch này làm đồ xách tay được không?
9. Natürlich, wie Sie wollen.
Đương nhiên, tùy anh.
10. Was kostet die Gebühr für das Übergepack?
Quá trọng lượng này là phải bao nhiêu tiền?
11. Hier sind Ihre Gepäckscheine. Sie können jetzt durch die Sicherheitskontrolle gehen.
Đây là thẻ hành lí của ông. Ông có thể tiến hành kiểm tra an toàn?
12. Ziehen Sie sich bitte den Mantel aus!
Xin mời ông cởi áo khoác!
13. Das Messer dürfen Sie leider nicht mitnehmen.
Con dao này rất tiếc là ông không mang được.
14. Wie hoch fliegen wir?
Chúng ta đang ở độ cao bao nhiêu?
15. Ich bin luftkrank. Haben Sie Arznei gegen Luftkrankheit?
Tôi bị say (máy bay). Anh có thuốc chống say không?
16. Mir ist übel. Kann ich noch eine Tablette bekommen?
Tôi không thoải mái. Có thể dùng 1 viên thuốc không?
17. Während Start und Landung müssen Sie sich anschnallen.
Khi khởi động và hạ cánh, các bạn phải thắt dây an toàn.
18. Meine Damen und Herren, wir werden in wenigen Minuten den Frankfurter Flughafen erreichen und wünschen Ihnen einen angnehmen Aufenhalt in Deutschland.
Thưa các quý bà và quý ông. Chúng ta sẽ đáp xuống sân bay Frankurter trong ít phút, và xin chúc các vị tham quan vui vẻ tại Đức.
A. Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Könnten Sie mir die dierkte Flugverbindung dorthin sagen?
Tôi muốn bay đi Paris sáng mai. Có thể cho biết có vé bay thẳng không?
B. Tut mir Leid, es gibt morgen keinen direkten Flug dorthin, nur übermorgen.
Tiếc quá, sáng mai không có vé bay thẳng đến đấy, chỉ có ngày kia.
A. Gibt e seine andere Möglichkeit?
Có cách nào khác không?
B. Fliegen Sie nach Frankfurt, und dort finden Sie Anschluss nach Paris.
Ông có thể đến Frankfurt, và ở đó đổi chuyến đến Paris.
A. Dann fliege ich lieber übermorgen.
Thế thì để đến ngày kia thì hơn.
A. Wem gehört der Koffer hier?
Cái va li này là của ai?
B. Es gehört mir. Ich möchte die beiden Koffer aufgeben.
Nó là của tôi. Tôi muốn chuyển va li này đi.
A. Stellen Sie die Koffer auf die Waage bitte. (...) Oh! Es wiegt 27 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.
Xin ông đưa va li này đến chỗ cân (...) Ồ! Nó nặng 27 kg. Ông phải thanh toán tiền quá trọng lượng.
B. Dann nehme ich diesen kleinen Koffer als Handgepäck.
Vậy tôi mang cái va li nhỏ này làm xách tay vậy.
A. Wie Sie wollen.
Tùy ông.
A. Wie hoch fliegen wir jetzt?
Giờ chúng ta bay cao bao nhiêu rồi?
B. Über 10,000 Meter
Khoảng 10,000 m
A. Ich bin luftkrank. Haben Sie Tabletten?
Tôi bị say. Ông có viên thuốc nào không?
B. Hier bitte.
Đây ạ
A. Vielen Dank.
Cám ơn nhiều.
Chúc các bạn học tiếng Đức vui vẻ và hiệu quả!