Hotline: 024 6278 0875

Học tiếng Đức – Từ vựng chủ đề sân bay

Ở sân bay sẽ có rất nhiều quy định, hay những hướng dẫn rắc rối mà hành khách phải hiểu và tuân thủ. Để làm chủ tình huống khi tới Đức, hãy cùng ANG Education học tiếng Đức chủ đề sân bay để làm chủ tình huống nhé.
1 Học tiếng Đức – Từ vựng cơ bản

Tiếng Đức

Tiếng Việt

Tiếng Đức

Tiếng Việt

die Abfertigungshalle

Nhà ga

das Gepäck 

Hành lý

der Abflug

Xuất phát

die Gepächausgabe 

Nơi nhận hành lý

die Ankunft

Đến

das Gepäckband

Băng tải hành lý

der Aufzug

Thang máy

das Gepäckfach

Ngăn đựng hành lý

der Ausgang 

Lối ra

der Gepäckschein 

Vé lấy hành lý

das Ausweisdokument

Mẫu khai nhận dạng

der Gepäckträger

Nhân viên khuân vác

die Autovermietung

Thuê ô tô

der Gepäckwagen 

Xe đẩy hành lý

die Bordkarte 

Thẻ lên máy bay

das Handgepäck 

Hành lý xách tay

die Bushaltstelle

Trạm xe bus

das Heck

Đuôi máy bay

der Flug

Chuyến bay

die Höhe

Độ cao

die Flugbegleiterin

Tiếp viên

der Klapptisch

Bàn để khay ăn

der Flughafen 

Sân bay

der Koffer 

Vali

die Flugnummer

Số chuyến bay

die Landebahn

Đường băng

der Flugschein 

Vé máy bay

die Landung

Hạ cánh

der Flugsteig

Cửa lên máy bay

das Laufbahn

Lối đi tự động

das Flugzeug

Máy bay

 

der Metalldetektor

Máy dò kim loại

das Fundbüro

Bộ phận tìm hành lý

der Notausgang 

Lối thoát hiểm

der Gang 

Lối đi

der Nichtraucherbereich 

Khu vực cấm hút thuốc

der Pilot

Phi công

der Reisepass 

Hộ chiếu 

der Sicherheitgurt

Dây an toàn

die Schwimmweste

Phao cứu sinh

das Sicherheitspersonal

Nhân viên an ninh

der Sitzplatz 

Chỗ ngồi

der Start

Cất cánh

die Wechselstube

Nơi đổi ngoại tệ

die Zollabfertigung 

Bộ phận hải quan

Zollfrei

Miễn thuế

2 Mẫu câu thường dùng

1. Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Sagen Sie mir bitte die dierekten Flüge dorthin!

Tôi muốn bay đi Paris sáng mai. Xin cho biết có chuyến trực tiếp nào đến đấy không?

2. Gibt es eine direkte Flugverbindung nach Genf?

Có chuyến bay thẳng nào đến Genf không?

3. Tut mir Leid, morgen gibt es keine direkte Flugverbindung nach NewYork.

Tiếc là buổi sáng không có chuyến bay thẳng nào đến NewYork cả.

4. Sie müssen eine Stunde vor dem Abflug an der Rezeption einchecken.

Ông phải mất 1 giờ ở quầy phục vụ để làm thủ tục.

5. Ich muss den Flug umbuchen.

Tôi phải đổi chuyến bay.

6. Was kostet eine Umbuchung?

Thủ tục đổi chuyến giá bao nhiêu? 

7. Es wiegt 24 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.

Nó nặng 24 kg. Ông phải thanh toán tiền quá trọng lượng.

8. Darf ich die Reisetaschen hier als Handgepäck nehmen?

Có thể để túi du lịch này làm đồ xách tay được không?

9. Natürlich, wie Sie wollen.

Đương nhiên, tùy anh.

10. Was kostet die Gebühr für das Übergepack?

Quá trọng lượng này là phải bao nhiêu tiền?

11. Hier sind Ihre Gepäckscheine. Sie können jetzt durch die Sicherheitskontrolle gehen.

Đây là thẻ hành lí của ông. Ông có thể tiến hành kiểm tra an toàn?

12. Ziehen Sie sich bitte den Mantel aus!

Xin mời ông cởi áo khoác!

13. Das Messer dürfen Sie leider nicht mitnehmen.

Con dao này rất tiếc là ông không mang được.

14. Wie hoch fliegen wir?

Chúng ta đang ở độ cao bao nhiêu?

15. Ich bin luftkrank. Haben Sie Arznei gegen Luftkrankheit?

Tôi bị say (máy bay). Anh có thuốc chống say không?

16. Mir ist übel. Kann ich noch eine Tablette bekommen?

Tôi không thoải mái. Có thể dùng 1 viên thuốc không?

17. Während Start und Landung müssen Sie sich anschnallen.

Khi khởi động và hạ cánh, các bạn phải thắt dây an toàn.

18. Meine Damen und Herren, wir werden in wenigen Minuten den Frankfurter Flughafen erreichen und wünschen Ihnen einen angnehmen Aufenhalt in Deutschland.

Thưa các quý bà và quý ông. Chúng ta sẽ đáp xuống sân bay Frankurter trong ít phút, và xin chúc các vị tham quan vui vẻ tại Đức.

3 Đối thoại cơ bản

A. Ich möchte morgen nach Paris fliegen. Könnten Sie mir die dierkte Flugverbindung dorthin sagen?

Tôi muốn bay đi Paris sáng mai. Có thể cho biết có vé bay thẳng không?

B. Tut mir Leid, es gibt morgen keinen direkten Flug dorthin, nur übermorgen.

Tiếc quá, sáng mai không có vé bay thẳng đến đấy, chỉ có ngày kia.

A. Gibt e seine andere Möglichkeit?

Có cách nào khác không?

B. Fliegen Sie nach Frankfurt, und dort finden Sie Anschluss nach Paris.

Ông có thể đến Frankfurt, và ở đó đổi chuyến đến Paris.

A. Dann fliege ich lieber übermorgen.

Thế thì để đến ngày kia thì hơn.

A. Wem gehört der Koffer hier?

Cái va li này là của ai?

B. Es gehört mir. Ich möchte die beiden Koffer aufgeben.

Nó là của tôi. Tôi muốn chuyển va li này đi.

A. Stellen Sie die Koffer auf die Waage bitte. (...) Oh! Es wiegt 27 Kilo. Sie müssen Übergepäck bezahlen.

Xin ông đưa va li này đến chỗ cân (...) Ồ! Nó nặng 27 kg. Ông phải thanh toán tiền quá trọng lượng.

B. Dann nehme ich diesen kleinen Koffer als Handgepäck.

Vậy tôi mang cái va li nhỏ này làm xách tay vậy.

A. Wie Sie wollen.

Tùy ông.

A. Wie hoch fliegen wir jetzt?

Giờ chúng ta bay cao bao nhiêu rồi?

B. Über 10,000 Meter

Khoảng 10,000 m

A. Ich bin luftkrank. Haben Sie Tabletten?

Tôi bị say. Ông có viên thuốc nào không?

B. Hier bitte.

Đây ạ

A. Vielen Dank.

Cám ơn nhiều.

Chúc các bạn học tiếng Đức vui vẻ và hiệu quả!

X

Nhập thông tin đăng ký